VIỆC LÀM DƯỢC PHẨM - CÔNG NGHỆ SINH HỌC ĐƯỢC XEM NHIỀU NHẤT


Việc làm công nghệ sinh học: Khám phá cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực sinh học

Công nghệ sinh học là một lĩnh vực khoa học liên quan đến việc nghiên cứu và ứng dụng các quá trình sinh học để phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới. Theo dự báo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), nhu cầu tìm kiếm nhân lực cho các việc làm công nghệ sinh học sẽ tăng trưởng nhanh chóng trong những năm tới. Nếu bạn có đam mê với nghiên cứu và tìm kiếm tin tuyển dụng công nghệ sinh học, hãy cùng tôi theo dõi hết bài viết bên dưới.

1. Giới thiệu ngành nghề và việc làm công nghệ sinh học

1.1 Tầm quan trọng của việc làm ngành công nghệ sinh học

Tầm quan trọng của ngành công nghệ sinh học được thể hiện ở nhiều khía cạnh. Đầu tiên, công nghệ sinh học được ứng dụng vào nông nghiệp nhằm tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chất lượng tốt, kháng sâu bệnh, chịu hạn, mặn, giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học,.... Điều này giúp tăng sản lượng lương thực, thực phẩm, góp phần đảm bảo an ninh lương thực, tăng thu nhập cho người nông dân.

Công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại thuốc, vắc-xin, vật liệu y tế,... giúp phòng ngừa, điều trị các bệnh truyền nhiễm, ung thư,... Từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ con người và từng bước phát triển ngành y dược. Ngoài ra, nó còn được dùng trong việc xử lý nước thải, rác thải,... giúp bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm.

Trong đời sống con người, công nghệ sinh học còn phát huy vai trò trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, mỹ phẩm,... để tạo ra sản phẩm mới, thân thiện với môi trường. Như vậy, công nghệ sinh học là ngành khoa học quan trọng có tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Ngành nghề này đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và có vai trò trong sự phát triển bền vững của đất nước.

1.2 Sự đa dạng của các loại hình công nghệ sinh học

Công nghệ sinh học là lĩnh vực khoa học, công nghệ ứng dụng các nguyên tắc sinh học để giải quyết các vấn đề của con người. Nó có thể được chia thành nhiều loại hình dựa trên các tiêu chí khác nhau. Chẳng hạn như mục đích sử dụng, đối tượng tác động hoặc quy mô ứng dụng. 

Theo mục đích sử dụng, công nghệ sinh học có thể được chia thành những 4 loại:
  • Công nghệ sinh học y tế: Sử dụng các kỹ thuật sinh học để phát triển sản phẩm/dịch vụ y tế bao gồm thuốc, vắc xin, liệu pháp sinh học, chẩn đoán bệnh, và phục hồi chức năng.

  • Công nghệ sinh học nông nghiệp: Sử dụng kỹ thuật sinh học để cải thiện giống cây trồng, vật nuôi và phương pháp sản xuất nông nghiệp.

  • Công nghệ sinh học công nghiệp: Sử dụng kỹ thuật sinh học để sản xuất các sản phẩm/dịch vụ công nghiệp. Bao gồm hóa chất, thực phẩm, năng lượng và môi trường.

  • Công nghệ sinh học môi trường: Sử dụng các kỹ thuật sinh học giải quyết các vấn đề môi trường. Chẳng hạn như xử lý chất thải, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu.

Theo đối tượng tác động, công nghệ sinh học có thể được chia thành 5 loại:
  • Công nghệ sinh học vi sinh vật: Sử dụng các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm và virus để thực hiện các quá trình sinh học.

  • Công nghệ sinh học thực vật: Sử dụng các kỹ thuật sinh học để tác động đến cây trồng.

  • Công nghệ sinh học động vật: Sử dụng các kỹ thuật sinh học để tác động đến động vật.

  • Công nghệ sinh học tế bào: Sử dụng các tế bào để thực hiện những quá trình sinh học.

  • Công nghệ sinh học phân tử: Sử dụng các phân tử sinh học như DNA, RNA, protein, và enzyme để thực hiện quá trình sinh học.

Theo quy mô ứng dụng, công nghệ sinh học có thể được chia thành 2 loại sau:
  • Công nghệ sinh học truyền thống: Sử dụng các kỹ thuật sinh học truyền thống, chẳng hạn như chọn lọc tự nhiên và lai giống.

  • Công nghệ sinh học hiện đại: Sử dụng các kỹ thuật sinh học hiện đại, chẳng hạn như kỹ thuật gen tái tổ hợp, kỹ thuật sinh học phân tử và kỹ thuật sinh học tế bào.

Một số ví dụ về ứng dụng của công nghệ sinh học:
  • Trong y tế, công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các loại thuốc như insulin, kháng sinh và vắc xin. Công nghệ sinh học cũng được sử dụng để phát triển liệu pháp sinh học mới để điều trị các bệnh như ung thư, Alzheimer và Parkinson.

  • Trong nông nghiệp, công nghệ sinh học sử dụng để cải thiện giống cây trồng, tăng năng suất và giảm thiểu tác động đến môi trường. Ví dụ, các giống cây trồng biến đổi gen được tạo ra để kháng sâu bệnh, chịu hạn và chịu mặn.

  • Trong công nghiệp, công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như ethanol, axit lactic, các loại enzyme. Nó cũng được sử dụng để xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.

  • Đối với môi trường, công nghệ sinh học được sử dụng để xử lý chất thải, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu. Ví dụ, các vi sinh vật được sử dụng để phân hủy chất thải, các loài cây trồng được sử dụng để hấp thụ carbon dioxide, và những kỹ thuật sinh học nhằm  phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.

Sự đa dạng của các loại hình cho thấy tiềm năng to lớn của lĩnh vực này trong việc giải quyết hàng loạt vấn đề của con người. Công nghệ sinh học đang ngày càng phát triển và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mang lại những lợi ích to lớn cho xã hội.

2. Cơ hội việc làm công nghệ sinh học

Ngành công nghệ sinh học Việt Nam sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ

2.1 Các vị trí việc làm công nghệ sinh học phổ biến 

Công nghệ sinh học được ứng dụng và sử dụng trong nghiên cứu, phát triển sản phẩm, dịch vụ có lợi cho con người. Do đó, các vị trí việc làm công nghệ sinh học cũng đa dạng, phù hợp với nhiều sở thích và năng lực của người lao động. Đặc biệt là ở những thành phố lớn, việc làm công nghệ sinh học ở TPHCM hoặc việc làm công nghệ sinh học tại Hà Nội nhận được rất nhiều quan tâm. Dưới đây là một số việc làm công nghệ sinh học phổ biến nhất hiện nay:

Giảng viên/giảng sư công nghệ sinh học

Đây là công việc dành cho những người có đam mê giảng dạy và truyền đạt kiến thức khoa học. Các giảng viên/giảng sư công nghệ sinh học có thể làm việc tại các trường Đại học, Cao đẳng, Trung cấp chuyên nghiệp,... 

Nghiên cứu viên công nghệ sinh học

Công việc dành cho những sinh viên có khả năng nghiên cứu, sáng tạo và giải quyết vấn đề. Các nghiên cứu viên công nghệ sinh học có thể làm việc tại viện nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu, doanh nghiệp,...

Nhân viên phát triển sản phẩm công nghệ sinh học

Việc này dành cho những bạn có khả năng vận dụng kiến thức, kỹ năng công nghệ sinh học để phát triển các sản phẩm mới. Nhân viên phát triển sản phẩm công nghệ sinh học có thể làm việc ở các công ty sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm,...

Kỹ thuật viên xét nghiệm công nghệ sinh học

Đây là vị trí dành cho những ai yêu thích và có năng lực về thực hiện thí nghiệm, xét nghiệm. Các kỹ thuật viên xét nghiệm công nghệ sinh học thường được tuyển dụng tại các bệnh viện, trung tâm y tế, trung tâm kiểm nghiệm,... để thực hiện các xét nghiệm, chẩn đoán bệnh.

Kỹ sư công nghệ sinh học

Nếu bạn có đam mê thiết kế, vận hành và bảo trì các hệ thống thì đây là sự lựa chọn đúng đắn. Các kỹ sư công nghệ sinh học được làm việc tại những công ty sản xuất dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,... để thiết kế, vận hành các dây chuyền sản xuất công nghệ sinh học.

Ngoài ra, còn có một số vị trí việc làm công nghệ sinh học khác, chẳng hạn như:

  • Chuyên viên tư vấn công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên marketing công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên kinh doanh công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên truyền thông công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên quản lý chất lượng công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên an toàn sinh học.

  • Chuyên viên môi trường công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên nông nghiệp công nghệ sinh học.

  • Chuyên viên thủy sản công nghệ sinh học.

2.2 Tìm việc làm công nghệ sinh học tại TP.HCM và Hà Nội

Tại Hồ Chí Minh và Hà Nội có rất nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Ví dụ như chuyên viên nghiên cứu và phát triển, chuyên viên sản xuất, chuyên viên phân tích, chuyên viên tư vấn,... Để tìm được thông tin tuyển dụng liên quan đến ngành nghề này, bạn có thể tham khảo tại các hội nhóm công nghệ sinh học trên mạng xã hội. Một số hội nhóm bao gồm:

  • Hội Sinh viên Công nghệ sinh học Việt Nam.

  • Hội Cựu sinh viên ngành Công nghệ sinh học.

  • Hội Công nghệ sinh học TP.HCM.

  • Hội Công nghệ sinh học Hà Nội.

2.3 Trang web tuyển dụng ngành công nghệ sinh học

Có rất nhiều trang web tuyển dụng - việc làm đăng tải tin tuyển dụng ngành công nghệ sinh học uy tín mà bạn có thể tham khảo. Tuy nhiên bạn cần xác định nguồn tin thật sự uy tín và đáng tin cậy. Jobsnew sẽ là một gợi ý lý tưởng để người lao động có thể lựa chọn. Jobsnew - trang web tuyển dụng với nhiều tin tuyển dụng từ các doanh nghiệp trên cả nước. Trang web cung cấp các tính năng hữu ích giúp ứng viên tìm kiếm việc làm phù hợp, bao gồm: lọc tin theo vị trí, ngành nghề, kinh nghiệm. 

Bên cạnh đó, trang web còn cung cấp cho ứng viên những mẫu CV để tạo hồ sơ chuyên nghiệp và quản lý hồ sơ ứng tuyển. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo trang web tuyển dụng của các doanh nghiệp, tổ chức nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ sinh học. Các trang web này thường đăng tải tin tuyển dụng dành riêng cho ứng viên có chuyên môn và muốn ứng tuyển việc làm công nghệ sinh học.

3. Yêu cầu và kỹ năng quan trọng trong ngành công nghệ sinh học

Để tìm được việc làm công nghệ sinh học, bạn cần rèn luyện nhiều yếu tố

3.1 Yêu cầu cơ bản 

Người làm trong ngành công nghệ sinh học cần có nền tảng kiến thức vững chắc về các môn học tự nhiên, đặc biệt là:

  • Toán: môn học nền tảng cung cấp cho người học các kiến thức về logic, tư duy, giải quyết vấn đề cần thiết cho quá trình học tập và nghiên cứu công nghệ sinh học.

  • Hóa: Cung cấp cho người học kiến thức về cấu trúc, tính chất, phản ứng hóa học của các chất cho việc hiểu biết về các quá trình sinh hóa trong cơ thể sống.

  • Sinh: Cung cấp cho người học kiến thức về cấu trúc, chức năng, hoạt động của các cơ thể sống. Từ đó giúp ích cho việc nghiên cứu, ứng dụng các sản phẩm, công nghệ sinh học.

Ngoài ra, người thực hiện việc làm công nghệ sinh học cũng cần các tố chất:

  • Đam mê khoa học, yêu thích lĩnh vực công nghệ sinh học.

  • Có tư duy logic, sáng tạo, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.

  • Cẩn thận, tỉ mỉ, khéo léo.

  • Có khả năng làm việc nhóm và giao tiếp tốt.

3.2 Kỹ năng chuyên môn cần thiết

Công nghệ sinh học có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực Để thành công trong ngành này, các kỹ sư cần có những kỹ năng chuyên môn sau:

  • Kiến thức chuyên môn về công nghệ sinh học, bao gồm các môn học như công nghệ vi sinh, công nghệ gen, công nghệ tế bào,... Các kỹ sư cần có kiến thức chuyên sâu về quy trình, phương pháp, kỹ thuật trong công nghệ sinh học.

  • Kỹ năng thực nghiệm bao gồm khả năng thiết kế thí nghiệm, thực hiện thí nghiệm, thu thập và phân tích dữ liệu thí nghiệm. Đây là một yếu tố tiên quyết nhất đối với kỹ sư công nghệ sinh học.

Ngoài các kỹ năng chuyên môn, kỹ sư công nghệ sinh học cũng cần có những kỹ năng mềm khác như:

  • Tính kiên trì, chịu khó, là những đức tính cần thiết để vượt qua những khó khăn, thử thách trong quá trình học tập và làm việc.

  • Tính ham học hỏi, cầu tiến, là những đức tính cần thiết để luôn cập nhật kiến thức và kỹ thuật mới trong công nghệ sinh học.

3.3 Phát triển kỹ năng chuyên môn

Một số cách để phát triển kỹ năng chuyên môn trong ngành công nghệ sinh học:

  • Nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng chuyên môn: Đầu tiên, bạn cần nhận thức tầm quan trọng của kỹ năng chuyên môn đối với sự nghiệp của mình. Từ đó, đáp ứng yêu cầu công việc, nâng cao hiệu suất làm việc và có cơ hội thăng tiến cao hơn.

  • Học tập và rèn luyện thường xuyên: Là cách tốt nhất để phát triển kỹ năng chuyên môn. Bạn có thể tham gia các khóa học, hội thảo, hội nghị chuyên ngành để cập nhật kiến thức mới và rèn luyện kỹ năng thực hành. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự học tập và rèn luyện tại nhà thông qua sách, báo, tài liệu điện tử,...

  • Tham gia hoạt động ngoại khóa: Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ, đội nhóm, hoạt động tình nguyện để phát triển kỹ năng mềm cần thiết chẳng hạn như giao tiếp, hợp tác, giải quyết vấn đề,...

  • Tìm kiếm cơ hội thực tập và làm việc: Thực tập là cách để áp dụng kiến thức và kỹ năng chuyên môn vào thực tế. Bạn có thể tìm kiếm cơ hội thực tập tại các công ty, viện nghiên cứu,... để tích lũy kinh nghiệm và nâng cao kỹ năng.

4. Lời khuyên cho người lao động phát triển sự nghiệp

Bạn cần trang bị bằng cấp, chuyên môn để tìm việc làm công nghệ sinh học chất lượng

Công nghệ sinh học phát triển nhanh chóng cùng nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Để phát triển sự nghiệp, người lao động cần kiến thức vững vàng, kỹ năng mềm tốt và quyết tâm theo đuổi đam mê. Một số lời khuyên dành cho những ai đang muốn thử sức với ngành nghề này:

  • Để có việc làm công nghệ sinh học, bạn cần bằng cấp chuyên môn từ các trường Đại học, Cao đẳng uy tín. Những chương trình đào tạo công nghệ sinh học thường bao gồm các môn sinh, hóa, sinh học phân tử, di truyền, kỹ thuật sinh học,...

  • Tham gia hoạt động nghiên cứu khoa học để tích lũy kinh nghiệm, kiến thức chuyên môn.

  • Tham gia các hội nghị, hội thảo chuyên ngành để bạn cập nhật kiến thức mới, kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực và tìm kiếm cơ hội việc làm.

  • Học hỏi các kỹ năng mềm như giao tiếp, teamwork, giải quyết vấn đề,... để thành công trong công việc và cuộc sống.

  • Có thái độ tích cực và quyết tâm theo đuổi đam mê. Bạn cần sẵn sàng học hỏi, nghiên cứu và không ngừng nỗ lực để đạt được thành công.

5. Xu hướng tương lai và cơ hội của việc làm công nghệ sinh học

Xu hướng phát triển ngành công nghệ sinh học ở nước ta khá mạnh mẽ

5.1 Xu hướng mới trong ngành

Công nghệ sinh học phát triển với những tiến bộ liên tục. Một số xu hướng mới nổi trong ngành công nghệ sinh học:

Y khoa cá nhân

Sử dụng thông tin di truyền và sinh học của từng cá nhân để phát triển các phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh tật phù hợp hơn. Xu hướng này đang được thúc đẩy bởi sự phát triển của công nghệ giải trình tự gen, cho phép các nhà khoa học phân tích bộ gen của con người nhanh chóng và hiệu quả.

Chỉnh sửa gen

Công nghệ cho phép các nhà khoa học thay đổi DNA của sinh vật. Công nghệ này có tiềm năng sử dụng để điều trị các bệnh di truyền, phát triển các loại thuốc mới và cải thiện cây trồng và vật nuôi.

Sản xuất sinh học

Nói về việc sử dụng sinh vật sống để sản xuất các sản phẩm có giá trị, chẳng hạn như thuốc, thực phẩm và nhiên liệu. Xu hướng này đang được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường.

Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo

Đang được sử dụng ngày càng nhiều để cải thiện hiệu quả và năng suất. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu sinh học quy mô lớn, phát triển phương pháp điều trị mới và tối ưu hóa các quy trình sản xuất. Những xu hướng này có tiềm năng cách mạng hóa nhiều lĩnh vực. Chúng có thể dẫn đến những tiến bộ đáng kể trong việc điều trị, phòng ngừa bệnh tật, cải thiện an ninh lương thực, năng lượng và bảo vệ môi trường.

5.2 Cơ hội và thách thức trong tương lai
Cơ hội việc làm ngành công nghệ sinh học
  • Tăng trưởng kinh tế: Công nghệ sinh học có tiềm năng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y tế, nông nghiệp, công nghiệp. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, công nghệ sinh học đã và đang được ứng dụng để phát triển các loại thuốc mới, vắc-xin, liệu pháp điều trị bệnh hiệu quả. Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ sinh học giúp nâng cao năng suất, chất lượng cây trồng, vật nuôi, góp phần đảm bảo an ninh lương thực. Trong lĩnh vực công nghiệp, công nghệ sinh học được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.

  • Giải quyết các vấn đề xã hội: Công nghệ sinh học có thể giải quyết các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường, suy thoái tài nguyên, bệnh tật. Ví dụ, công nghệ sinh học được sử dụng để phát triển nguồn năng lượng tái tạo,công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường, các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.

  • Tạo ra nhiều việc làm mới: Sự phát triển của công nghệ sinh học sẽ tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển, sản xuất, kinh doanh, dịch vụ liên quan đến công nghệ sinh học.

Thách thức trong ngành công nghệ sinh học
  • Chi phí nghiên cứu - phát triển cao: Công nghệ sinh học là ngành khoa học - công nghệ phức tạp, đòi hỏi chi phí nghiên cứu và phát triển cao. Điều này có thể là một trở ngại đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  • Tính an toàn của các sản phẩm công nghệ sinh học: Một số sản phẩm công nghệ sinh học có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Do đó, cần có các quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn của các sản phẩm này.

  • Sự cạnh tranh quốc tế: Ngành công nghệ sinh học đang phát triển rất nhanh trên thế giới. Việt Nam cần có những chính sách phù hợp để thu hút đầu tư, thúc đẩy phát triển ngành công nghệ sinh học, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.

6. Kết luận

Ở Việt Nam, ngành công nghệ sinh học đang có những bước chuyển biến mạnh mẽ. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, kế hoạch thúc đẩy phát triển ngành. Các trường Đại học, Cao đẳng đã đào tạo ra nhiều nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng tại doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Theo tôi nhận thấy với những nỗ lực của các cấp, các ngành và cộng đồng doanh nghiệp, ngành công nghệ sinh học Việt Nam sẽ không chỉ dừng lại ở đó. Nó sẽ ngày càng trưởng mạnh mẽ trong tương lai. Từ đó tạo ra nhiều việc làm công nghệ sinh học, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần người dân. Nếu thấy những chia sẻ trên là hữu ích, đừng quên theo dõi Jobsnew để được cập nhật thêm nhiều kiến thức khác trong cuộc sống.



...Xem thêm